Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quê cha đất tổ
[quê cha đất tổ]
|
the land of one's ancestors; fatherland; motherland; native country
To live and die in the village of one's birth